Chuyển Đổi 1 Rupee Ấn Độ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam
1 rupee Ấn Độ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Quy đổi INR to VND? Ký hiệu tiền tệ Rupee là gì? Mệnh giá đồng Rupee đang lưu thông là gì? Tất cả sẽ được HDBank Career giải đáp trong nội dung bài viết sau đây.
Rupee (Ký hiệu: ₹) đây là đơn vị tiền tệ sử dụng chính thức tại Ấn Độ. Bao gồm các mệnh giá 10 Paise, 20 Paise, 25 Paise, 50 Paise, 1 INR, 2 INR, 5 INR, 10 INR, 20 INR, 50 INR, 100 INR, 200 INR, 500 INR, 2000 INR.

Mục Lục
Tìm hiểu về đồng Rupee Ấn Độ
Rupee là tiền gì? Của nước nào?
Rupee Ấn Độ (tên tiếng anh: Indian Rupee, viết tắt: INR) đây là đơn vị tiền tệ chính thức của Ấn Độ. Hiện tại đồng Rupee được lưu thông trên nhiều quốc gia Nam Á như Bhutan, Nepal.
Đặc biệt đồng Rupee được xem là nguồn gốc ra đời của đơn vị tiền tệ tại 2 quốc gia đó là Indonesia và Maldives. Sau đây là một số thông tin cơ bản về đồng Rupee đang lưu thông:
- Tên tiếng anh: Indian Rupee
- Viết tắt: INR
- Ký hiệu tiền tệ: ₹
- Loại tiền: Tiền xu và tiền giấy
Các mệnh giá tiền Ấn Độ (rupee) đang lưu thông
Hiện tại đơn vị tiền tệ tại Ấn Độ cho phát hành thành 2 loại chính đó là tiền giấy và tiền xu. Mỗi một mệnh giá điều được quy định với một mệnh giá khác nhau, cụ thể:
Tiền xu: Bao gồm các mệnh giá như 10 Paise, 20 Paise, 25 Paise, 50 Paise, 1 Rupee, 2 Rupee, 5 Rupee. Đồng xu có giá trị từ 50 Paise trở xuống thì sẽ được gọi là đồng xu có giá trị thấp. Trong khi đồng xu từ 50 Paise trở lên thì được gọi là Rupee.
Tiền giấy: Mệnh giá tiền giấy đang được phát hành bao gồm 5 INR, 10 INR, 20 INR, 50 INR, 100 INR, 200 INR, 500 INR, 2000 INR. Ở mặt sau sẽ được in các mệnh giá bằng 15 ngôn ngữ khác nhau. Còn đối với mặt trước thì mệnh giá sẽ được in bằng tiếng anh và tiếng Hindi.
1 Rupee Ấn Độ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Theo tỷ giá chuyển đổi Rupee sang tiền Việt Nam VND mới cập nhật tại các ngân hàng Việt Nam thì:
1 Rupee Ấn Độ (INR) = 293,96 (VND)
Sau đây là bảng tỷ giá chuyển đổi các mệnh giá Rupee Ấn Độ sang tiền Việt Nam mới nhất:
Tiền Ấn Độ (INR) | Tiền Việt Nam (VND) |
1 (INR) | 293 (VND) |
2 (INR) | 587 (VND) |
3 (INR) | 881 (VND) |
4 (INR) | 1.175 (VND) |
5 (INR) | 1.469 (VND) |
10 (INR) | 2.939 (VND) |
20 (INR) | 5.879 (VND) |
50 (INR) | 14.698 (VND) |
100 (INR) | 29.396 (VND) |
200 (INR) | 58.792 (VND) |
500 (INR) | 146.980 (VND) |
2000 (INR) | 587.921 (VND) |
Các mệnh giá Rupee đổi sang VND nhiều nhất
10 Rupee bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
10 Rupee (INR) = 2.939 (VND) Tức là 2 nghìn 939 đồng
20 Rupee bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
20 Rupee (INR) = 5.879 (VND)
100 Rupee bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
100 Rupee (INR) = 29.396 (VND)
300 Rupee bằng bao nhiêu tiền Việt? 1000 INR to VND?
300 Rupee (INR) = 88.188 (VND)
1000 Rupee (INR) = 293.960 (VND)
1 triệu Rupee bằng bao nhiêu tiền Việt
1.000.000 Rupee (INR) = 293.960.977 (VND)
Tỷ giá chuyển đổi Rupee (INR) sang VND tại các ngân hàng Việt Nam mới nhất
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Bán tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán chuyển khoản |
Vietcombank | – | 308,22 | 296,32 | – |
TPB | – | 308,00 | – | – |
VIB | – | 322,00 | 309,00 | – |
Quy đổi Rupee Ấn Độ sang tiền Việt Nam bằng cách nào
Sau đây là một số cách mà bạn có thể lựa chọn để đổi từ Rupee Ấn Độ sang tiền Việt Nam nhanh chính xác nhất:
Cách 1: Sử dụng công cụ tìm kiếm trên google bằng cách nhập từ khóa “ 1 Rupee bằng bao nhiêu tiền Việt” sau đó nhận kết quả
Cách 2: Cập nhật tỷ giá quy đổi Rupee sang tiền Việt Nam tại các địa điểm hỗ trợ đổi tiền ngoại tệ.
Cách 3: Sử dụng công cụ chuyển đổi có sẵn trên các website của các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính, cụ thể:
- https://chrome.google.com/webstore
- https://www.hsbc.com.vn/foreign-exchange/exchange-rate-calculator/
- https://vi.coinmill.com/
- https://vn.investing.com/currency-converter/
- https://wise.com/vn/currency-converter/
- https://www.forextime.com/vi/trading-tools/currency-converter
Địa điểm đổi Rupee Ấn Độ ở đâu an toàn, giá tốt nhất
Sau đây là một số địa điểm đổi tiền ngoại tệ uy tín, giá tốt mà bạn có thể lựa chọn để đổi từ Rupee Ấn Độ sang tiền Việt Nam, cụ thể:
- Đổi tiền tại các địa điểm ngân hàng uy tín tại Việt Nam như Vietcombank, Vietinbank, BIDV, HDBank, MBBank, TPBank, VPBank, ACB, OCB, Shinhan bank,..
- Đổi tiền tại các cửa khẩu sân bay quốc tế
- Đổi tại các cửa hàng, tiệm vàng bạc đá quý.
Lưu ý khi đổi tiền Ấn Độ sang tiền Việt Nam
Đổi tiền Ấn Độ sang tiền Việt Nam bạn cần phải lưu ý đến một số vấn đề sau đây:
- Lựa chọn các địa điểm đổi tiền uy tín để thực hiện giao dịch
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi Rupee thường xuyên
- Nếu đổi số lượng tiền Rupee nhiều thì nên đến ngân hàng để đảm bảo an toàn.
- Nếu phát hiện tiền Rupee giả thì hãy liên hệ đến các cơ quan có thẩm quyền để được xử lý kịp thời.
Cách phân biệt tiền Ấn Độ thật hay giả
Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết đồng Rupee thật hay giả:
- Độ sắc nét: Thông thường tiền giấy Rupee thật thường có độ sắc nét cao nhờ sử dụng công nghệ hiện đại và giấy cao cấp.
- Độ sáng: Trên các tờ tiền thật thường sẽ có một vài chỗ bị mờ hoặc đổi màu khi tác động bởi ánh sáng.
- Màu sắc: Tiền thật có màu sắc rõ nét không bị phai màu hay pha trộn những màu khác lẫn vào.
Bài viết trên đây HDBank Career đã giúp bạn chuyển đổi tỷ giá 1 Rupee Ấn Độ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam. Ngoài ra, chúng tôi còn giới thiệu một số địa điểm đổi tiền uy tín, an toàn, giá tốt nhất. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi chia sẻ có thể giúp bạn lựa chọn cho mình một đơn vị đổi tiền thích hợp nhất.