quy-doi-tien-te-trung-quoc-sang-dong-viet-nam

Cách Quy Đổi Tiền Tệ Trung Quốc Sang Đồng Việt Nam

Quy đổi tiền tệ Trung Quốc sang tiền Việt như thế nào là chính xác nhất? 100 nhân dân tệ sẽ bằng bao nhiêu tiền VND? Những mệnh giá cũng như là tỷ giá quy đổi đồng tiền RMB có những điểm gì khác biệt?

Những câu trả lời cho câu hỏi ở trên sẽ được HDBank Career cập nhật ngay trong bài viết này. Nếu bạn thực sự quan tâm thì đừng vội lướt qua nhé!

gioi thieu ve don vi tien te trung quoc

Giới thiệu về đơn vị tiền tệ Trung Quốc

Dưới đây là một số thông tin về đơn vị tiền tệ Trung Quốc, các bạn đừng bỏ lỡ nhé!

Đơn vị tiền tệ Trung Quốc là gì?

Đơn vị tiền tệ của Trung Quốc có tên gọi chính thức là Nhân dân tệ. Ở trên mặt của tờ tiền sẽ có hình chân dung của Chủ tịch Mao Trạch Đông. Và nó được lưu thông ở Trung Quốc đại lục (có nghĩa là, Đài Loan, Hồng Kông và Macau sẽ không có sự lưu thông của tờ tiền này).

Tiền Nhân dân tệ được phát hành bởi chính Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc. Nhân dân tệ được phát hành chính thức vào năm 1948 – 1 năm trước khi thành lập nước CHND Trung Hoa.

Vào năm 2013, tờ tiền ấy đã vượt mặt đồng Euro để trở thành đồng tiền quan trọng thứ 2 trong lĩnh vực tài trợ thương mại, chiếm tỷ lệ là 9% so với thị trường ở trên khắp thế giới.

Đến năm 2016, Đồng NDT của Trung Quốc sẽ chính thức “sánh bước” cùng với đồng USD, Euro, Yên Nhật, bảng Anh để thành 5 đồng tiền dự trữ thế giới.

Đâu là ký hiệu đồng Trung Quốc?

  • Đồng Trung Quốc (hay Nhân dân tệ) trong chữ Hán giản thể chính là: 人民币.
  • Dựa vào tiêu chuẩn ISO-4217 thì từ viết tắt chính thức của đồng tiền này là CNY.
  • Từ viết tắt theo quy ước quốc tế của đồng tiền ấy là RMB.
  • Tên giao dịch quốc tế: CNY (viết cụ thể ra là China Yuan).
  • Tên chữ cái Latinh: Yuan.
  • Ký hiệu tiền tệ quốc tế: ¥.

Các mệnh giá của tiền tệ Trung Quốc

Tiền tệ Trung Quốc có những mệnh giá như dưới đây, các bạn có thể tham khảo nhé! Nội dung ấy sẽ được trình bày trong bảng sau:

STTMệnh giá tiền tệ Trung QuốcĐặc điểm
11 Nhân dân tệ
Đây chính là mệnh giá thấp nhất được lưu hành ở đất nước Trung Quốc. Khách hàng có thể nhận ra được đồng tiền đó dựa vào biểu tượng được in hình ảnh Tam đàn ấn nguyệt.
25 Nhân dân tệVới tờ tiền này thì bạn sẽ nhận diện được nó bởi hình ảnh biểu trưng trên đó là núi Thái Sơn.
310 Nhân dân tệVới tờ tiền này thì bạn sẽ nhận diện được nó bởi hình ảnh biểu trưng trên đó là hẻm núi Cù Đường với khung cảnh thiên nhiên bao la, hùng vĩ.
420 Nhân dân tệVới tờ tiền này thì bạn sẽ nhận diện được nó bởi hình ảnh biểu trưng trên đó là sông Ly Tây tươi đẹp, hùng vĩ.
550 Nhân dân tệVới tờ tiền này thì bạn sẽ nhận diện được nó bởi hình ảnh biểu trưng trên đó là cung điện Potala, Lhasa, Tây Tạng.
6100 Nhân dân tệVới tờ tiền này thì bạn sẽ nhận diện được nó bởi hình ảnh biểu trưng trên đó là đại lễ đường Nhân dân thuộc Bắc Kinh và vị trí là nằm ở hướng Đông của Thiên An Môn.

Những hình thức quy đổi tiền tệ Trung Quốc sang Việt Nam

Bạn có thể thực hiện việc quy đổi tiền tệ Trung Quốc sang Việt Nam thông qua những hình thức sau:

Trực tiếp đến các chi nhánh ngân hàng

Hiện tại, ở nước ta đã có khá nhiều ngân hàng thực hiện việc quy đổi mệnh giá tiền từ các quốc gia trên toàn cầu nói chung và Trung Quốc nói riêng sang đồng Việt Nam như là Techcombank, Vietcombank,…

Tỷ giá chênh lệch cũng không quá nhiều, chi phí dịch vụ ưu đãi và hấp dẫn. Nhờ đó, bạn sẽ yên tâm hơi khi lựa chọn.

Chuyển đổi tiền tệ ở những cửa hàng vàng, bạc

Ở những cửa hàng vàng, bạc thì bạn cũng có thể chuyển tiền tệ Trung Quốc dễ dàng. Nhưng, đổi tiền theo cách này thì quý khách hàng sẽ bị tốn chi phí khá cao nhé!

Quy đổi tiền tệ Trung Quốc qua những công ty vận chuyển

Một trong số những kênh đổi tiền uy tín chính là những công ty vận chuyển với chi phí dịch vụ siêu ưu đãi. Cách này được rất nhiều người tin dùng.

Tỷ giá quy đổi Nhân dân tệ Trung Quốc sang đồng Việt Nam mới nhất hôm nay

ty gia quy doi cny vnd

Bạn có thể tham khảo tỷ giá quy đổi Nhân dân tệ Trung Quốc sang đồng Việt Nam mới nhất hôm nay thông qua bảng sau nhé!

NgàyThứTỷ giáGhi chú
08/06/2022Thứ Tư3.470,05330 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 08/06/2022
07/06/2022Thứ Ba3.476,04204 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 07/06/2022
06/06/2022Thứ Hai3.484,50909 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 06/06/2022
03/06/2022Thứ Sáu3.482,30998 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 03/06/2022
02/06/2022Thứ Năm3.484,65947 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 02/06/2022
01/06/2022Thứ Tư3.470,00869 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 01/06/2022
31/05/2022Thứ Ba3.476,13603 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 31/05/2022
30/05/2022Thứ Hai3.479,73573 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 30/05/2022
27/05/2022Thứ Sáu3.465,29701 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 27/05/2022
26/05/2022Thứ Năm3.444,29771 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 26/05/2022
25/05/2022Thứ Tư3.466,26633 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 25/05/2022
24/05/2022Thứ Ba3.488,86583 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 24/05/2022
23/05/2022Thứ Hai3.485,08735 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 23/05/2022
20/05/2022Thứ Sáu3.464,93589 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 20/05/2022
19/05/2022Thứ Năm3.449,20367 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 19/05/2022
18/05/2022Thứ Tư3.425,56088 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 18/05/2022
17/05/2022Thứ Ba3.431,92019 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 17/05/2022
16/05/2022Thứ Hai3.403,39874 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 16/05/2022
13/05/2022Thứ Sáu3.403,89872 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 13/05/2022
12/05/2022Thứ Năm3.402,81434 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 12/05/2022
11/05/2022Thứ Tư3.430,70556 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 11/05/2022
10/05/2022Thứ Ba3.407,05157 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 10/05/2022
09/05/2022Thứ Hai3.409,92274 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 09/05/2022
06/05/2022Thứ Sáu3.443,72333 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 06/05/2022
05/05/2022Thứ Năm3.448,80834 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 05/05/2022
04/05/2022Thứ Tư3.475,62260 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 04/05/2022
03/05/2022Thứ Ba3.475,38318 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 03/05/2022
02/05/2022Thứ Hai3.475,13803 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 02/05/2022
29/04/2022Thứ Sáu3.471,59322 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 29/04/2022
28/04/2022Thứ Năm3.464,81834 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 28/04/2022
27/04/2022Thứ Tư3.501,10045 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 27/04/2022
26/04/2022Thứ Ba3.504,57367 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 26/04/2022
25/04/2022Thứ Hai3.504,27027 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 25/04/2022
22/04/2022Thứ Sáu3.533,74476 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 22/04/2022
21/04/2022Thứ Năm3.559,58996 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 21/04/2022
20/04/2022Thứ Tư3.577,71682 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 20/04/2022
19/04/2022Thứ Ba3.590,70049 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 19/04/2022
18/04/2022Thứ Hai3.572,99210 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 18/04/2022
15/04/2022Thứ Sáu3.584,10639 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 15/04/2022
14/04/2022Thứ Năm3.589,88470 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 14/04/2022
13/04/2022Thứ Tư3.593,38656 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 13/04/2022
12/04/2022Thứ Ba3.595,57997 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 12/04/2022
11/04/2022Thứ Hai3.588,97755 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 11/04/2022
08/04/2022Thứ Sáu3.591,42260 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 08/04/2022
07/04/2022Thứ Năm3.594,65795 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 07/04/2022
06/04/2022Thứ Tư3.595,96461 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 06/04/2022
05/04/2022Thứ Ba3.595,43911 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 05/04/2022
04/04/2022Thứ Hai3.590,78521 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 04/04/2022
01/04/2022Thứ Sáu3.588,85824 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 01/04/2022
31/03/2022Thứ Năm3.602,98342 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 31/03/2022
30/03/2022Thứ Tư3.600,51152 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 30/03/2022
29/03/2022Thứ Ba3.593,00390 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 29/03/2022
28/03/2022Thứ Hai3.589,05187 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 28/03/2022
25/03/2022Thứ Sáu3.590,16171 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 25/03/2022
24/03/2022Thứ Năm3.591,86396 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 24/03/2022
23/03/2022Thứ Tư3.590,75271 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 23/03/2022
22/03/2022Thứ Ba3.593,89498 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 22/03/2022
21/03/2022Thứ Hai3.597,51407 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 21/03/2022
18/03/2022Thứ Sáu3.601,78807 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 18/03/2022
17/03/2022Thứ Năm3.601,66591 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 17/03/2022
16/03/2022Thứ Tư3.600,93927 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 16/03/2022
15/03/2022Thứ Ba3.593,73730 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 15/03/2022
14/03/2022Thứ Hai3.597,81539 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 14/03/2022
11/03/2022Thứ Sáu3.608,47612 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 11/03/2022
10/03/2022Thứ Năm3.613,18816 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 10/03/2022
09/03/2022Thứ Tư3.614,24321 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 09/03/2022
08/03/2022Thứ Ba3.616,02653 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 08/03/2022
07/03/2022Thứ Hai3.614,96247 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 07/03/2022
04/03/2022Thứ Sáu3.614,88305 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 04/03/2022
03/03/2022Thứ Năm3.613,94832 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 03/03/2022
02/03/2022Thứ Tư3.614,24717 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 02/03/2022
01/03/2022Thứ Ba3.613,45540 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 01/03/2022
28/02/2022Thứ Hai3.617,48065 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 28/02/2022
25/02/2022Thứ Sáu3.616,52115 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 25/02/2022
24/02/2022Thứ Năm3.609,95999 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 24/02/2022
23/02/2022Thứ Tư3.615,22246 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 23/02/2022
22/02/2022Thứ Ba3.607,20335 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 22/02/2022
21/02/2022Thứ Hai3.599,72934 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 21/02/2022
18/02/2022Thứ Sáu3.607,57584 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 18/02/2022
17/02/2022Thứ Năm3.596,00802 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 17/02/2022
16/02/2022Thứ Tư3.590,92411 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 16/02/2022
15/02/2022Thứ Ba3.591,24719 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 15/02/2022
14/02/2022Thứ Hai3.575,05646 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 14/02/2022
11/02/2022Thứ Sáu3.570,66466 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 11/02/2022
10/02/2022Thứ Năm3.569,93816 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 10/02/2022
09/02/2022Thứ Tư3.566,13561 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 09/02/2022
08/02/2022Thứ Ba3.568,69406 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 08/02/2022
07/02/2022Thứ Hai3.563,12257 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 07/02/2022
04/02/2022Thứ Sáu3.559,53091 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 04/02/2022
03/02/2022Thứ Năm3.560,83663 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 03/02/2022
02/02/2022Thứ Tư3.561,37659 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 02/02/2022
01/02/2022Thứ Ba3.558,97466 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 01/02/2022
31/01/2022Thứ Hai3.561,50197 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 31/01/2022
28/01/2022Thứ Sáu3.561,00881 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 28/01/2022
27/01/2022Thứ Năm3.556,28649 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 27/01/2022
26/01/2022Thứ Tư3.581,62461 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 26/01/2022
25/01/2022Thứ Ba3.578,26280 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 25/01/2022
24/01/2022Thứ Hai3.584,08777 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 24/01/2022
21/01/2022Thứ Sáu3.570,34011 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 21/01/2022
20/01/2022Thứ Năm3.571,95094 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 20/01/2022
19/01/2022Thứ Tư3.578,40500 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 19/01/2022
18/01/2022Thứ Ba3.582,78758 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 18/01/2022
17/01/2022Thứ Hai3.580,40499 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 17/01/2022
14/01/2022Thứ Sáu3.576,46481 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 14/01/2022
13/01/2022Thứ Năm3.572,01920 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 13/01/2022
12/01/2022Thứ Tư3.570,19856 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 12/01/2022
11/01/2022Thứ Ba3.561,48615 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 11/01/2022
10/01/2022Thứ Hai3.559,56563 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 10/01/2022
07/01/2022Thứ Sáu3.558,59587 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 07/01/2022
06/01/2022Thứ Năm3.565,29940 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 06/01/2022
05/01/2022Thứ Tư3.576,21435 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 05/01/2022
04/01/2022Thứ Ba3.570,69683 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 04/01/2022
03/01/2022Thứ Hai3.596,01421 VNDTỷ giá của đồng CNY – VND vào ngày 03/01/2022

Hướng dẫn cách quy đổi tiền tệ Trung Quốc sang Đồng Việt Nam

huong dan quy doi tien te sang dong viet nam

Để quy đổi tiền tệ Trung Quốc sang Đồng Việt Nam thì quý khách hàng cần phải hiểu được giá trị thực tế ở thời điểm của quy đổi Nhân dân tệ và Đồng Việt Nam là bao nhiêu.

Theo như vậy, tỷ giá RMB sẽ được tính thông qua số đơn vị là CNY / VND. Trong đó:

  • CNY chính là đồng tiền yết giá.
  • VND chính là đồng tiền định giá.
  • 1 CNY = 3.577 VND.

Cách đổi tiền Trung sang Việt trên Taobao

Vấn đề đổi tiền Trung Quốc sang tiền Việt ở trên Taobao cũng thực sự rất đơn giản và dễ dàng. Bạn chỉ cần lấy giá ở trên website rồi nhân với tỷ giá ở thời điểm mà khách hàng đặt mua.

Chẳng hạn như là:

Giá của chân váy bán trên taobao được niêm yết giá tại web là 70 tệ, còn tỷ giá lúc đó là 3.455 thì giá của chiếc chân váy ấy sẽ được xác định như sau: 70 x 3.455 = 241.850 VND.

Một số câu hỏi liên quan đến quy đổi tiền tệ Trung Quốc

Sau đây là một số câu hỏi liên quan tới quy đổi tiền tệ Việt Nam, các quý khách hàng có thể tham khảo nhé!

Giá tiền Trung Quốc hôm nay là bao nhiêu?

Hôm nay, giá tiền Trung Quốc như sau:

1 tệ = 3.474,55 VND.

1 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt (1 tệ = ? VND)?

Theo như tìm hiểu thì HDBank xin cập nhật câu trả lời cho thắc mắc trên như sau:

1 tệ = 3.474,55 VND.

10 tệ Trung Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Câu trả lời là:

10 tệ = 34.743,44 VND.

Tiền Trung Quốc 100 đổi ra tiền Việt Nam được bao nhiêu?

100 te bang bao nhieu vnd

100 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt? Và lời giải đáp cho thắc mắc này chính là:

100 tệ = 347.150,46 VND.

1000 tiền Trung Quốc đổi ra tiền Việt Nam là bao nhiêu?

Câu trả lời sẽ được cập nhật như sau:

1000 tệ = 3.471.504,58 VND.

Đâu là một số địa chỉ website hỗ trợ công cụ chuyển đổi tiền tệ?

Nếu bạn muốn sử dụng công cụ chuyển đổi tiền tệ thì hãy tham khảo một số địa chỉ website sau nhé! Bao gồm:

  • https://vi.coinmill.com/
  • https://www.namabank.com.vn/cong-cu-chuyen-doi-tien-te (quy đổi tiền tệ Trung Quốc bằng website ngân hàng Nam Á Bank).
  • https://www.hsbc.com.vn/foreign-exchange/exchange-rate-calculator/ (chuyển đổi thông qua website ngân hàng HSBC).
  • https://vn.investing.com/currency-converter/
  • https://wise.com/vn/currency-converter/,…

Đâu là những ứng dụng quy đổi tiền tệ?

Nếu bạn muốn quy đổi tiền tệ bằng ứng dụng thì có thể tải về điện thoại những ứng dụng sau nhé! Cụ thể là:

  • Currency
  • Valuta+
  • Currency Foreign Exchange Rate
  • XE Currency
  • My Currency Converter
  • My Currency Converter & Rates
  • All Currency Converter
  • Currency Converter & Exchange
  • Swift Currency
  • Easy Currency Converter

Như vậy, bài viết trên đây của HDBank đã cung cấp cho người đọc những nội dung liên quan tới quy đổi tiền tệ Trung Quốc sang đồng Việt Nam. Bạn hãy theo dõi, quan tâm và thu thập được nhiều thông tin bổ ích nhé! Mong rằng, việc chuyển đổi tiền tệ này sẽ không làm khó được bạn.

Similar Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *